Táo

Red delicious
Nổi tiếng với kích thước to, vỏ bóng và có màu đỏ đặc trưng, những trái táo này có thịt chắc nhưng vẫn mọng nước và thơm và rất lý tưởng cho việc nấu ăn. Giống đặc biệt này đã được trồng ở Hy Lạp trong 50 năm qua. Chúng nổi bật không chỉ nhờ màu sắc và hương vị đậm đà, mà còn bởi thực tế là chúng có thể được bảo quản trong tủ lạnh trong thời gian dài.

Gala
Đây là một họ giống rất phổ biến và được tiêu thụ rộng rãi. Chúng có sắc đỏ đậm và thịt màu vàng nhạt, giòn và tươi. Đây là một trong những giống táo ngon hơn và là đối tượng được nghiên cứu chuyên sâu, vì rất thu hút rất sự quan tâm của thị trường. Táo Gala chín vào đầu tháng 8.

Fuji
Có lẽ đây là nhóm táo nổi tiếng nhất. Loại táo này bắt đầu chín vào những ngày đầu tiên của tháng 10. Giống táo này có mùi thơm nồng dễ chịu, giòn mà vẫn mọng nước, được bảo quản tốt trong tủ lạnh và có thể được tiêu thụ một cách an toàn và thoải mái sau 10 tháng kể từ khi hái.

Granny Smith or green apple or greening:
Một nhóm các giống có vỏ màu xanh đặc trưng và kích thước trái lớn. Chúng giòn và ra chậm hơn và chua hơn các giống khác. Táo xanh được coi là giống táo rất sáng tạo vào đầu những năm 80 do màu sắc và các đặc tính đặc biệt của chúng. Ngày nay chúng đồng nghĩa với một chế độ ăn kiêng thích hợp. Táo xanh được hái vào cuối mùa hè và những tháng đầu mùa thu.

Golden delicious
Một giống táo rất phổ biến, còn được gọi là “táo vàng”, với thịt màu vàng, giòn và mọng nước và có hương vị đặc biệt.
Kiwi

Táo

Ăn táo mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của chúng ta, vì táo cung cấp nhiều loại vitamin quan trọng cho cơ thể con người. Thông tin dinh dưỡng trong một trái táo (100 g) Năng lượng 52 kcal Natri 1 mg Kali 107 mg Tổng carbohydrate 14 g Chất xơ 2,4 g Đường 10 g Protein 0,3 g Vitamin A 1% RDI Vitamin C 7% RDI Magie 1% RDI Nguồn: Trung Tâm Dữ Liệu Thực Phẩm thuộc Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (USDA) Lượng Hấp Thụ Hàng Ngày Tham Khảo (RDI)
Kiwi

Kiwi có hàm lượng vitamin C rất cao: Chỉ một quả Kiwi là đủ để cung cấp nhu cầu vitamin C hàng ngày của chúng ta. Thông tin dinh dưỡng trong một trái kiwi (100 g) Năng lượng 61 kcal Chất béo 0,5 g Natri 3 mg Tổng carbohydrate 15 g Chất xơ 3 g Đường 9 g Protein 1,1 g Vitamin A 1% RDI Vitamin C 154% RDI Magie 4% RDI Nguồn: Trung Tâm Dữ Liệu Thực Phẩm thuộc Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (USDA) Lượng Hấp Thụ Hàng Ngày Tham Khảo (RDI)